Có 2 kết quả:
調價 tiáo jià ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄚˋ • 调价 tiáo jià ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise or lower the price
(2) price adjustment
(2) price adjustment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise or lower the price
(2) price adjustment
(2) price adjustment
Bình luận 0